
1. Nguồn gốc cà phê ở Việt Nam
Cây cà phê đầu tiên đến Việt Nam như thế nào?
- Năm 1857: Cây cà phê được du nhập vào Việt Nam lần đầu tiên bởi Cha Alexandre Vallet, một linh mục người Pháp. Ông mang những hạt giống cà phê từ châu Âu về trồng thử nghiệm ở một số tỉnh phía Bắc như Hà Nam, Quảng Trị.
- Khó khăn ban đầu: Do điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng không phù hợp, cây cà phê không phát triển tốt ở những vùng này.
Sự phát triển mạnh mẽ ở Tây Nguyên
- Năm 1875: Cây cà phê được thử nghiệm trồng ở Buôn Ma Thuột và đã phát triển mạnh mẽ. Khí hậu và thổ nhưỡng Tây Nguyên đặc biệt phù hợp với giống cà phê Robusta, tạo nên hương vị đặc trưng cho cà phê Việt Nam ngày nay.
- Tây Nguyên trở thành vựa cà phê lớn: Nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi, Tây Nguyên nhanh chóng trở thành vùng trồng cà phê lớn nhất và quan trọng nhất của Việt Nam.

2. Các loại cà phê phổ biến ở Việt Nam
Cà phê Robusta
- Hương vị: Robusta có hương vị đậm đà, mạnh mẽ và hơi đắng, với chút vị hơi đất và kim loại. Hương thơm của nó thường được mô tả là giống như bột yến mạch hoặc đậu phộng rang.
- Hàm lượng caffeine: Robusta chứa lượng caffeine cao hơn đáng kể so với Arabica, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những người muốn một ly cà phê đậm đà và tỉnh táo.
- Khả năng chống chịu: Cây Robusta có khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện khí hậu khắc nghiệt tốt hơn so với Arabica, giúp nó dễ trồng và năng suất cao hơn.
- Kích thước hạt: Hạt cà phê Robusta thường nhỏ hơn và tròn hơn so với hạt Arabica.

Cà phê Arabica
- Hương vị: Arabica mang đến một trải nghiệm hương vị phong phú với các nốt hương hoa, trái cây, sôcôla, caramel và thậm chí cả các loại hạt. Độ chua nhẹ nhàng, cân bằng với vị đắng tạo nên một tổng thể hài hòa và tinh tế.
- Hàm lượng caffeine: Thấp hơn Robusta, giúp người uống cảm thấy tỉnh táo nhưng không bị kích thích quá mức.
- Khả năng chống chịu: Cây Arabica khá nhạy cảm với sâu bệnh và điều kiện khí hậu, đòi hỏi kỹ thuật canh tác cao và thường được trồng ở vùng cao có khí hậu mát mẻ.
- Kích thước hạt: Hạt Arabica thường lớn hơn và hình bầu dục hơn so với hạt Robusta.

Cà phê moka ( thuộc một chi của Arabica)
- Hương vị: Cà phê Moka mang đến một hương vị vô cùng đặc trưng: đắng nhẹ, chua thanh và vị béo của phần dầu bên trong hạt cà phê. Khi thưởng thức, bạn sẽ cảm nhận được vị đắng lan tỏa trong miệng, sau đó là vị ngọt thanh và hương thơm nồng nàn.
- Kích thước hạt: Hạt cà phê Moka thường nhỏ, cứng và có màu vàng lục hoặc vàng nhạt.
- Khả năng thích nghi: Cà phê Moka khá kén đất trồng, thường chỉ thích hợp với khí hậu mát mẻ và đất giàu dinh dưỡng. Tại Việt Nam, Đà Lạt là vùng đất lý tưởng để trồng loại cà phê này.

Cà phê mít (loại này ít phổ biến hơn 2 loại trên)
- Kích thước: Cây cà phê mít thường lớn hơn so với các loại cà phê khác, quả to và hạt cũng to hơn.
- Hương vị: Cà phê mít có hương vị rất đặc trưng, thường được miêu tả là có vị chua nhẹ, thanh mát, pha lẫn chút vị trái cây và hương hoa. Hương vị này khá khác biệt so với Arabica và Robusta, mang đến một trải nghiệm mới lạ cho người thưởng thức.
- Khả năng thích nghi: Cà phê mít có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau, đặc biệt là khí hậu nóng ẩm. Cây có sức đề kháng tốt với sâu bệnh.
- Sử dụng: Cà phê mít thường được sử dụng để pha chế các loại đồ uống pha chế, hoặc pha trộn với các loại cà phê khác để tạo ra những hương vị mới lạ.

3. Bảng so sánh
Đặc điểm | Cà phê Arabica | Cà phê Robusta | Cà phê Moka (một loại Arabica đặc biệt) |
Cà phê Mít (Coffea Excelsa/Liberica)
|
Nguồn gốc | Ethiopia, Yemen | Trung Phi | Yemen (ban đầu), sau đó được trồng rộng rãi | Tây Phi |
Hương vị | Tinh tế, phức hợp, chua nhẹ, hương hoa, trái cây, sô cô la | Đậm đà, đắng, vị đất, hạt | Đắng nhẹ, chua thanh, vị béo, hương thơm nồng nàn |
Chua nhẹ, thanh mát, trái cây, hoa
|
Caffeine | Thấp | Cao | Thấp (do là một loại Arabica) | Trung bình |
Khả năng chống chịu | Kém, cần khí hậu mát mẻ | Tốt, chịu được khí hậu khắc nghiệt | Kém, cần khí hậu mát mẻ và đất giàu dinh dưỡng (ở Việt Nam chỉ có vùng Đà Lạt trồng được) |
Tốt, thích nghi nhiều điều kiện
|
Kích thước hạt | Lớn, hình bầu dục | Nhỏ, tròn | Nhỏ, cứng, màu vàng lục hoặc vàng nhạt | Lớn nhất |
Giá cả | Cao | Thấp | Cao (do hiếm và chất lượng cao) | Trung bình |
Đặc điểm nổi bật | Hương vị đa dạng, tinh tế | Hàm lượng caffeine cao, vị đậm | Hương vị đặc trưng, lịch sử lâu đời |
Hương vị độc đáo, chua nhẹ, thanh mát
|
Sử dụng | Pha phin, pha máy, pha thủ công | Pha phin, pha máy, làm cà phê hòa tan | Pha phin, pha máy, pha thủ công |
Pha phin, pha máy, pha chế đồ uống
|
Các sản phẩm từ cà phê Việt Nam
Tin tức khác