Cà Phê Arabica
- Caffeine: Khoảng 1-1.5% trong hạt cà phê, giúp tăng cường sự tỉnh táo và năng lượng.
- Chất chống oxy hóa: Giàu polyphenol và axit chlorogenic, giúp bảo vệ tế bào và chống lão hóa.
- Vitamin B2 (Riboflavin): Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe da.
- Vitamin B3 (Niacin): Cải thiện chức năng thần kinh và hỗ trợ tiêu hóa.
- Magie: Quan trọng cho chức năng cơ bắp và thần kinh.
- Kali: Giúp điều hòa huyết áp và hỗ trợ chức năng tim mạch.
Mô tả
1. Nguồn gốc và sự lan tỏa:
Arabica có nguồn gốc từ vùng cao nguyên Ethiopia, nơi những cây cà phê đầu tiên được phát hiện và thuần hóa. Tên gọi “Arabica” gợi nhớ đến sự lan rộng của nó qua bán đảo Ả Rập, trước khi du hành đến khắp các châu lục. Giống cà phê này bén rễ ở những vùng đất có khí hậu mát mẻ, độ cao lý tưởng và lượng mưa vừa phải. Ngày nay, Brazil và Colombia là hai quốc gia sản xuất Arabica hàng đầu, cùng với nhiều nước khác ở Châu Phi, Châu Á và Trung Mỹ.
2. THÔNG TIN SẢN PHẨM
Quy trình chế biến:
Sau thu hoạch, quả cà phê chín mọng được chế biến để tách vỏ và thịt quả, thu được hạt cà phê nhân xanh. Hai phương pháp phổ biến là chế biến ướt và chế biến khô.
- Chế biến ướt: Hạt cà phê được ngâm nước loại bỏ vỏ và thịt quả, sau đó lên men và rửa sạch. Phương pháp này tạo ra hạt cà phê có hương vị sạch, tinh tế, với độ chua thanh đặc trưng.
- Chế biến khô: Quả cà phê được phơi khô nguyên vỏ dưới nắng mặt trời. Khi đạt độ ẩm thích hợp, vỏ khô được tách ra. Phương pháp này thường tạo ra hạt cà phê có hương vị đậm đà, ngọt ngào và có thể có thêm hương trái cây.

3. ƯU ĐIỂM CỦA CÀ PHÊ ARABICA
- Caffeine: Khoảng 1-1.5%, tăng cường tỉnh táo và năng lượng.
- Chất chống oxy hóa: Giàu polyphenol và axit chlorogenic, bảo vệ tế bào và chống lão hóa.
- Vitamin B2 (Riboflavin): Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe da.
- Vitamin B3 (Niacin): Cải thiện chức năng thần kinh và hỗ trợ tiêu hóa.
- Magie: Quan trọng cho chức năng cơ bắp và thần kinh.
- Kali: Giúp điều hòa huyết áp và hỗ trợ chức năng tim mạch.
4. Hương vị độc đáo:
Arabica khác biệt nhờ hương vị phức tạp và tinh tế. So với Robusta đắng đậm và caffeine cao hơn, Arabica mang đến trải nghiệm nhẹ nhàng, thanh lịch hơn. Các nốt hương thường thấy:
- Hương hoa: Thoang thoảng mùi hoa nhài, hoa cam, hoặc các loài hoa trắng, tạo cảm giác dễ chịu và thư thái.
- Hương trái cây: Từ quả mọng (dâu tây, việt quất) đến quả có múi (cam, chanh), mang đến vị chua thanh tự nhiên và tươi mát.
- Hương hạt: Gợi nhớ hạnh nhân, óc chó, hoặc hạt rang, tạo thêm sự ấm áp.
- Hương sô cô la và caramel: Đôi khi phảng phất vị ngọt ngào, quyến rũ của sô cô la sữa hoặc caramel.
Sự đa dạng hương vị của Arabica phụ thuộc vào giống cây, thổ nhưỡng, độ cao, quy trình chế biến và rang xay. Điều này tạo ra nhiều biến thể Arabica với sắc thái hương vị riêng biệt, đáp ứng sở thích đa dạng.
5. Giá trị kinh tế và văn hóa:
Cà phê Arabica không chỉ là thức uống mà còn là phần quan trọng của kinh tế và văn hóa nhiều quốc gia. Việc trồng trọt và chế biến Arabica tạo sinh kế cho hàng triệu nông dân và công nhân toàn cầu. Tại các quán cà phê, Arabica là lựa chọn hàng đầu cho espresso, cappuccino, latte và nhiều đồ uống khác, góp phần tạo nên những khoảnh khắc thư giãn và giao lưu hàng ngày.
Các sản phẩm từ cà phê arabica
Các sản phẩm nông sản khác
Thông tin bổ sung
Khối Lượng | 500gr, 1kg |
---|
Bắc –
Chất lượng cà phê tốt