
1. Robusta nguồn gốc cà phê và nơi thích hợp trồng ở Việt Nam
Nguồn gốc tự nhiên:
- Châu Phi – cái nôi của Robusta: Giới thiệu chi tiết về việc phát hiện cà phê Robusta lần đầu tiên ở các khu rừng nhiệt đới xung quanh Hồ Victoria ở Uganda.
- Đặc điểm tự nhiên: Mô tả về cây cà phê Robusta, khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt và kháng bệnh tốt.
Hành trình lan tỏa:
- Đông Nam Á: Diễn giải về quá trình cà phê Robusta được du nhập vào Đông Nam Á và sự phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam.
- Việt Nam – ngôi vương Robusta: Nhấn mạnh vị thế của Việt Nam trong sản xuất và xuất khẩu cà phê Robusta.
Tây Nguyên lại thích hợp trồng cà phê Robusta?
- Đất đỏ bazan: Loại đất này giàu dinh dưỡng, khả năng giữ nước tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho cây cà phê phát triển.
- Khí hậu: Nhiệt độ cao, ẩm độ lớn và lượng mưa phân bố đều quanh năm tạo nên khí hậu lý tưởng cho cây cà phê.
- Độ cao: Độ cao trung bình của Tây Nguyên từ 300-500m so với mực nước biển rất phù hợp với sự phát triển của giống cà phê Robusta.
Các tỉnh trồng cà phê Robusta nhiều nhất ở Tây Nguyên:
- Đắk Lắk: Được mệnh danh là “kinh đô cà phê” của Việt Nam, Đắk Lắk có diện tích trồng cà phê lớn nhất và sản lượng cao nhất cả nước.
- Gia Lai: Nổi tiếng với hương vị cà phê Robusta đậm đà, mạnh mẽ.
- Đắk Nông: Cà phê Đắk Nông có vị chua thanh, đem lại sự sâu sắc, trầm tư.
- Lâm Đồng: Ngoài cà phê Arabica, Lâm Đồng cũng trồng một lượng lớn cà phê Robusta.
- Kon Tum: Mặc dù diện tích trồng cà phê không bằng các tỉnh khác, nhưng cà phê Kon Tum vẫn có chất lượng rất tốt.

2. Thành phần có trong hạt cà phê Robusta
Các thành phần chính trong hạt cà phê Robusta bao gồm:
- Caffeine: Đây là chất kích thích thần kinh trung ương, mang lại cảm giác tỉnh táo và tăng cường năng lượng. Robusta thường chứa hàm lượng caffeine cao hơn Arabica, vì vậy mang lại cảm giác mạnh mẽ hơn.
- Dầu: Dầu trong hạt cà phê đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị và hương thơm đặc trưng. Khi rang, dầu sẽ được giải phóng và tạo nên lớp dầu bóng trên bề mặt hạt cà phê.
- Protein: Protein chiếm một tỷ lệ nhỏ trong hạt cà phê nhưng đóng góp vào việc tạo ra cấu trúc và kết cấu của hạt.
- Carbohydrate: Carbohydrate cung cấp năng lượng cho quá trình rang và chiết xuất cà phê.
- Axit hữu cơ: Các axit hữu cơ như axit chlorogenic, axit citric đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vị chua và vị đắng của cà phê.
- Khoáng chất: Hạt cà phê chứa một lượng nhỏ các khoáng chất như kali, magie, canxi…
Bảng so sánh với Arabica
Thành phần | Robusta | Arabica |
Caffeine | Cao (2,2-2,7%) | Thấp (1,2-1,5%) |
Dầu | Nhiều | Ít hơn |
Protein | Ít | Nhiều hơn |
Carbohydrate | Tương đương | Tương đương |
Axit hữu cơ | Nhiều hơn | Ít hơn |
Khoáng chất | Tương đương | Tương đương |
3. Các sản phẩm cà phê Robusta
Cà phê hòa tan Robusta :
- Ưu điểm: Tiện lợi, dễ pha chế, hương vị đậm đà, giá cả phải chăng.
- Đặc điểm: Thường được sử dụng trong các sản phẩm cà phê hòa tan phổ biến, cung cấp năng lượng nhanh chóng.

Cà phê rang xay:
- Ưu điểm: Giữ nguyên hương vị tự nhiên của hạt cà phê, đa dạng mức độ rang xay để phù hợp với khẩu vị khác nhau.
- Sử dụng: Dùng để pha phin, pha máy espresso, moka pot.

Espresso:
- Ưu điểm: Hương vị đậm đặc, lớp crema dày, là nền tảng cho nhiều loại thức uống cà phê khác.
- Đặc điểm: Thường pha chế từ 100% Robusta hoặc pha trộn với Arabica để tạo ra hương vị cân bằng hơn.

Cà phê phin:
- Ưu điểm: Hương vị truyền thống, đậm đà, dễ pha chế.
- Đặc điểm: Thường sử dụng cà phê Robusta rang mộc để giữ nguyên hương vị tự nhiên.

Cà phê sữa:
- Ưu điểm: Vị ngọt ngào, dễ uống, phù hợp với nhiều người.
- Đặc điểm: Thường pha chế từ cà phê Robusta đậm đặc, kết hợp với sữa đặc hoặc sữa tươi.

Các loại thức uống khác:
- Cà phê đá: Pha chế từ cà phê đen hoặc cà phê sữa, thêm đá để thưởng thức vào những ngày hè nóng bức.
- Cappuccino: Kết hợp espresso, sữa nóng và bọt sữa.
- Latte: Tỷ lệ sữa nhiều hơn so với cappuccino.
- Mocha: Kết hợp espresso, sữa và sô cô la.
- Và nhiều loại thức uống khác: Các barista sáng tạo không ngừng tạo ra những thức uống mới lạ từ cà phê Robusta.
Các sản phẩm khác:
- Tinh dầu cà phê: Sử dụng trong mỹ phẩm, hương liệu.
- Bột cà phê: Sử dụng trong làm bánh, nấu ăn.
Các sản phẩm từ cà phê Việt Nam
Tin tức khác